Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

quì

Academic
Friendly

Từ "quì" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

1. Định nghĩa các nghĩa khác nhau

a. Danh từ (dt)

2. Cách sử dụng phân biệt
  • Sử dụng trong ngữ cảnh tôn kính: Hành động quỳ thường được dùng trong các nghi lễ tôn kính, như khi cầu nguyện hoặc chào hỏi người lớn tuổi. dụ: "Trong lễ cưới, cô dâu quì trước cha mẹ chồng."

  • Sử dụng trong hóa học: Khi nói về quì trong hóa học, có thể dùng câu: "Quì được sử dụng để xác định tính chất của dung dịch trong phòng thí nghiệm."

3. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "Quỳ" có thể gần giống với từ "cúi" khi nói đến hành động thu mình lại, nhưng "quỳ" có nghĩa cụ thể hơn đặt đầu gối xuống đất.

  • Từ đồng nghĩa: Trong một số ngữ cảnh, có thể sử dụng từ "tôn kính" để chỉ sự kính trọng hành động quỳ thể hiện.

4. dụ nâng cao
  • Trong văn học: "Trong tác phẩm văn học, nhân vật đã quỳ xuống trước tượng đài để bày tỏ lòng biết ơn."

  • Trong nghệ thuật: "Nghệ nhân đã dùng quì để thếp lên bức tranh, tạo nên những đường nét tinh xảo."

5. Kết luận

Từ "quì" một từ đa nghĩa trong tiếng Việt, mang nhiều sắc thái khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng.

  1. 1 dt 1. Cây hướng dương: Hoa quì. 2. Chất màu dùng trong hoá học, gặp dung dịch a-xít thì màu đỏ, gặp dung dịch kiềm thì màu xanh: Giáo sư hoá học dùng quì để cho học sinh phân biệt được a-xít dung dịch kiềm.
  2. 2 dt Vàng dập thành rất mỏng để thếp đồ gỗ như cầu đối, hoành phi: ở cạnh nhà ông thợ quì, phải nghe tiếng búa đập suốt ngày.
  3. 3 đgt Đặt đầu gối ống chân sát mặt đất để tỏ ý tôn kính hoặc để thu mình lại: Cúi đầu quì trước sân hoa (K); Quì xuống để ngắm bắn.

Comments and discussion on the word "quì"