Characters remaining: 500/500
Translation

quẩn

Academic
Friendly

Từ "quẩn" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với các dụ sử dụng.

Nghĩa 1: Rối rít, thiếu sáng suốt

Khi nói "nghĩ quẩn", người ta thường hiểu rằng một người đang bị rối trí, không thể suy nghĩ rõ ràng, hoặc đang gặp khó khăn trong việc tìm ra giải pháp cho một vấn đề nào đó. Từ này thường được sử dụng khi ai đó bế tắc trong suy nghĩ.

Nghĩa 2: Làm cho vướng

Khi sử dụng trong ngữ cảnh này, "quẩn" có nghĩagây cản trở, vướng víu cho người khác. Câu "tránh ra kẻo quẩn chân người ta" có nghĩahãy tránh ra để không làm vướng chân của người khác.

Các biến thể của từ "quẩn"
  • Quẩn quanh: Nghĩa là vòng vo, không thoát ra được, thường dùng để chỉ tình trạng đi lòng vòng trong suy nghĩ hoặc trong hành động không tìm ra lối thoát.
    • dụ: "Tôi cảm thấy như mình đang quẩn quanh trong những suy nghĩ tiêu cực."
Từ gần giống liên quan
  • Bế tắc: Cảm giác không tìm ra được giải pháp, tương tự như "nghĩ quẩn."
  • Vướng: Nghĩa tương tự trong ngữ cảnh làm cản trở, đồng nghĩa với "quẩn" khi nói về việc vướng víu.
Từ đồng nghĩa
  • Rối: Có nghĩa gần giống với "quẩn" khi nói về tâm trạng không rõ ràng.
  • Khó khăn: Cũng một từ có thể dùng để nói về những tình huống người ta cảm thấy không thoải mái, tương tự như khi "nghĩ quẩn."
Cách sử dụng nâng cao

Khi nói về tình trạng tâm lý hoặc cảm xúc, "quẩn" có thể được dùng trong các bối cảnh phức tạp hơn, chẳng hạn như trong văn học hoặc nghệ thuật.

  1. t. 1. Rối rít, thiếu sáng suốt: Nghĩ quẩn. 2. Làm cho vướng: Tránh ra kẻo quẩn chân người ta.

Comments and discussion on the word "quẩn"