Characters remaining: 500/500
Translation

quơ

Academic
Friendly

Từ "quơ" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, nhưng chủ yếu được hiểu hành động vung tay hoặc di chuyển một cách vội vàng, không mục đích cụ thể. Dưới đây một số cách giải thích dụ để bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa
  1. Hành động vung tay hoặc di chuyển một cách vội vàng: Khi ai đó "quơ" có nghĩahọ đang làm một việc đó một cách nhanh chóng, thường không chú ý hoặc không cẩn thận.
dụ sử dụng
  • Cơ bản:

    • Mẹ già quơ chăn chiếu bị quần áo giấu vào góc tường. (Mẹ vung tay lấy chăn chiếu không để ý, làm quần áo rơi vào góc.)
  • Nâng cao:

    • Trong lúc tìm kiếm đồ đạc, anh ta quơ tay loạn xạ làm đổ cả chén bát trên bàn. (Anh ta không cẩn thận khi tìm đồ làm hỏng đồ vật khác.)
  • Khi thấy con chó chạy ra đường, quơ tay gọi lại. ( vung tay để thu hút sự chú ý của con chó.)

Biến thể cách sử dụng khác
  • Quơ quào: dạng nhấn mạnh của từ "quơ", mang nghĩa là quơ tay một cách rất mạnh mẽ, thường diễn tả sự hỗn loạn.
    • dụ: Trong cơn giận, anh ta quơ quào mọi thứ xung quanh.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Vung: Cũng có nghĩa tương tự di chuyển tay một cách mạnh mẽ, nhưng thường không mang ý nghĩa hỗn loạn như "quơ".

    • dụ: ấy vung tay chào tạm biệt.
  • Lắc: Mang nghĩa là di chuyển qua lại, nhưng không nhất thiết phải vội vàng.

    • dụ: lắc đầu khi không đồng ý với ý kiến của bạn.
Từ liên quan
  • Quá: Có thể kết hợp với "quơ" để chỉ hành động làm đó quá mức.
    • dụ: Anh ấy quơ quá tay nên làm hỏng đồ.
Kết luận

Từ "quơ" một từ khá linh hoạt trong tiếng Việt, thường được sử dụng để mô tả các hành động bị hoảng loạn hoặc thiếu cẩn thận.

  1. đgt đi một cách vội vàng: Mẹ già quơ chăn chiếu bị quần áo giấu vào góc tường (Ng-hồng).

Comments and discussion on the word "quơ"