Từ "quỹ" trong tiếng Việt có nghĩa là một số tiền hoặc tài sản được dành riêng cho một mục đích cụ thể. "Quỹ" thường được sử dụng trong các lĩnh vực tài chính, kinh tế, hoặc xã hội.
Định nghĩa:
Quỹ (danh từ): Là số tiền bạc hoặc tài sản được tích lũy và dành riêng để phục vụ cho một mục đích nào đó, như đầu tư, hỗ trợ, hay bảo vệ.
Ví dụ sử dụng:
Quỹ công đoàn: Là số tiền được tích lũy bởi công đoàn để hỗ trợ cho các hoạt động của công đoàn và bảo vệ quyền lợi của người lao động.
Quỹ tiết kiệm: Là số tiền mà mọi người để dành lại để sử dụng trong tương lai, thường là để chi cho những việc lớn như mua nhà hoặc xe.
Quỹ bảo hiểm: Là số tiền được đóng góp để đảm bảo cho những rủi ro trong cuộc sống, như tai nạn hoặc bệnh tật.
Các cách sử dụng khác và phân biệt:
Quỹ đầu tư: Là số tiền được đầu tư vào các dự án hoặc công ty với hy vọng sinh lời trong tương lai.
Quỹ phát triển: Là số tiền dành cho các dự án phát triển kinh tế, xã hội, hoặc môi trường.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Quỹ và tài khoản: Mặc dù cả hai đều liên quan đến tiền bạc, nhưng "tài khoản" thường chỉ một phần trong ngân hàng, trong khi "quỹ" có mục đích cụ thể hơn.
Quỹ và hệ thống: "Hệ thống" có thể liên quan đến cách tổ chức hoặc quản lý quỹ, nhưng không phải tất cả các hệ thống đều liên quan tới quỹ.
Lưu ý:
Từ "quỹ" có thể đi kèm với nhiều từ khác để tạo thành những cụm từ khác nhau, ví dụ: "quỹ từ thiện", "quỹ hỗ trợ", "quỹ hưu trí".