Characters remaining: 500/500
Translation

què

Academic
Friendly

Từ "quê" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây một số định nghĩa dụ để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa
  1. Qué (tính từ): từ dùng để chỉ trạng thái của một người khi họ bị thương tật, đặc biệt khi tay chân không hoạt động bình thường. Khi nói ai đó "quê", thường có nghĩangười đó bị mất khả năng vận động hoặc bị khuyết tậtchân tay.
dụ sử dụng
  • Câu đơn giản:

    • " tôi bị tai nạn nên giờ đi lại hơi què." ( tôi bị thương, nên không đi lại được bình thường.)
  • Câu nâng cao:

    • " bị què, nhưng ông ấy vẫn rất lạc quan luôn giúp đỡ mọi người." (Mặc dù ông ấy bị khuyết tật, nhưng ông ấy vẫn giữ tinh thần tích cực hỗ trợ người khác.)
Biến thể từ liên quan
  • Què quặt (tính từ): Thể hiện tình trạng đi lại khó khăn hơn, có thể do đau hoặc tậtchân.

    • dụ: " ấy đi lại rất què quặt sau khi phẫu thuật."
  • Khuyết tật (danh từ): từ chỉ tình trạng không hoàn chỉnh, có thể nói về bất kỳ bộ phận nào của cơ thể.

    • dụ: "Những người khuyết tật cần được hỗ trợ nhiều hơn trong xã hội."
Từ đồng nghĩa
  • Tật nguyền: Cũng chỉ trạng thái không bình thường của cơ thể do thương tật.
    • dụ: "Anh ấy một người tật nguyền nhưng rất thông minh tài năng."
Từ gần giống
  • Đui: Chỉ tình trạng không khả năng nhìn. Từ này thường được dùng để chỉ một loại khuyết tật khác.
    • dụ: " ấy bị đui từ nhỏ nhưng vẫn rất kiên cường trong cuộc sống."
Lưu ý

Khi sử dụng từ "quê", cần chú ý đến ngữ cảnh cảm xúc của người nghe. có thể mang ý nghĩa tiêu cực nếu không được sử dụng một cách tế nhị. Hãy luôn thể hiện sự tôn trọng đồng cảm đối với những người hoàn cảnh khó khăn.

  1. tt Do bị thương tật, tay chân không cử động được bình thường: Chưa đui, chưa què, chớ khoe rằng tốt (tng).

Comments and discussion on the word "què"