Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for quy in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
quy thân
quy thuận
Quy Thuận
quy tiên
quy trình
quy vĩ
quy y
quy y
quy ước
quyên
quyên sinh
quyến
quyến cố
quyến dỗ
quyến gió rủ mây
quyến luyến
quyến rũ
quyến thuộc
quyết
quyết ý
quyết định
quyết đoán
quyết chí
quyết chiến
Quyết Chiến
quyết kế thừa cơ
quyết khoa
quyết liệt
quyết nghị
quyết nhiên
quyết tâm
quyết tử
quyết thắng
Quyết Thắng
Quyết Tiến
quyết toán
quyền
quyền
quyền
quyền anh
quyền bính
quyền biến
quyền binh
quyền hành
quyền hạn
quyền lợi
quyền lực
quyền môn
quyền quý
quyền thần
quyền thế
quyền thuật
quyền uy
quyển
quyển vàng
quyện
quyệt
Sín Quyền
Sừng ngựa hẹn quy kỳ
sinh quyền
Suối Quyền
tam quy
tam quyền phân lập
Tân Quy
Tân Quy Đông
Tân Quy Tây
tòng quyền
tòng quyền
tập quyền
tự quyết
thân quyền
thần quyền
thẩm quyền
thực quyền
thuyền quyên
tiên quyết
tiếm quyền
tiểu quy mô
toàn quyền
tranh quyền
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last