French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- ky
- Jouer aux quilles
chơi ky
- chai hình dài (rượu vang sông Ranh)
- (quân sự, tiếng lóng) sự giải ngũ
- (lâm nghiệp) cây gẫy ngọn
- abatteur de quilles
xem abatteur
- être sur ses quilles
(thân mật) đứng vững; khỏe mạnh
- jouer des quilles
chạy; chạy trốn
- recevoir quelqu'un comme un chien dans un jeu de quilles
xem chien