Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
béquille
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • cái nạng
  • cái chống (xe đạp, mô tô)
  • cái nắm (để vặn ổ khóa)
  • (hàng hải) cọc chống (thuyền mắc cạn)
  • (nghĩa bóng) chỗ dựa
    • Les béquilles du raisonnement
      chỗ dựa của lập luận
Related search result for "béquille"
Comments and discussion on the word "béquille"