Characters remaining: 500/500
Translation

coquille

Academic
Friendly

Từ "coquille" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, mang nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Dưới đâymột số giải thích ví dụ chi tiết về từ này.

Định nghĩa cơ bản:
  1. Vỏ (, ốc, trứng, hoặc một số loại quả): "Coquille" thường được dùng để chỉ vỏ ngoài của các loại động vật như , ốc hay vỏ trứng.

    • Ví dụ: La coquille d'un œuf est fragile. (Vỏ của một quả trứng rất mỏng manh.)
  2. Món nhồi trong vỏ sò: "Coquille" cũng có thể chỉ đến một món ăn được chế biến với nguyên liệu được nhồi vào vỏ sò.

    • Ví dụ: J'ai préparé une coquille Saint-Jacques pour le dîner. (Tôi đã chuẩn bị món điệp nhồi cho bữa tối.)
  3. Đường vòng (cầu thang): Trong kiến trúc, "coquille" có thể chỉ đến một đường cong hoặc đường vòng trong thiết kế.

    • Ví dụ: Le coquille de l'escalier est très élégante. (Đường cong của cầu thang rất thanh lịch.)
  4. cán gươm: "Coquille" cũng có thể chỉ đến phần bảo vệ cán gươm.

    • Ví dụ: La coquille du sabre est décorée de motifs. ( cán gươm được trang trí bằng các họa tiết.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • "Coquille de noix": Cụm từ này có nghĩa là "vỏ hạt óc chó" nhưng thường được sử dụng để chỉ một không gian chật hẹp hoặc một nơi an toàn.

    • Ví dụ: Il vit dans une coquille de noix, loin du bruit de la ville. (Anh ấy sống trong một không gian chật hẹp, xa rời tiếng ồn của thành phố.)
  • "Rentrer dans sa coquille": Cụm từ này có nghĩa là "thu mình lại", thể hiện sự rút lui hoặc sống xa lánh mọi người.

    • Ví dụ: Après sa déception, il est rentré dans sa coquille. (Sau thất vọng, anh ấy đã thu mình lại.)
  • "Sortir de sa coquille": Cụm từ này có nghĩa là "giao thiệp với đời", thể hiện việc mở lòng trở nên xã hội hơn.

    • Ví dụ: Après plusieurs mois de solitude, elle a décidé de sortir de sa coquille. (Sau nhiều tháng sống cô đơn, ấy đã quyết định giao tiếp với mọi người.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • "Coquille" vs "Carapace": "Carapace" cũng có nghĩavỏ, nhưng thường chỉ về vỏ của các loài động vật như rùa hoặc cua.
  • "Coquille" vs "Enveloppe": "Enveloppe" có nghĩabao bì hoặc lớp bọc, nhưng không chỉ riêng về động vật.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "Être dans sa coquille": Được sử dụng để chỉ trạng thái cô lập, không tham gia vào các hoạt động xã hội.
  • "Avoir la coquille": Thường dùng để chỉ một ngườivẻ ngoài cứng rắn nhưng bên trong lại nhạy cảm.
Kết luận:

Từ "coquille" trong tiếng Pháp không chỉ đơn thuầnmột danh từ chỉ vỏ ngoài của các loại động vật hay thực phẩm, còn mang nhiều nghĩa phong phú trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày văn hóa.

danh từ giống cái
  1. vỏ (, ốc, trứng, một số quả)
  2. món nhồi vỏ sò (món ăn nhồi trong vỏ sò)
  3. đường vòng cầu thang
  4. cán gươm
  5. lỗi in
    • coquille de noix
      thuyền
    • rentrer dans sa coquille
      thu mình trong vỏ kén, sống xa lánh mọi người
    • sortir de sa coquille
      giao thiệp với đời

Comments and discussion on the word "coquille"