Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for quan quyền in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
phù quan
Họ Đào Tể tướng Sơn Trung
binh biến
thực nghiệm
chứng chỉ
thể theo
rơm
nhau
Hạnh Ngươn (Hạnh Nguyên)
chốt
quyện
hữu quan
gián viện
học quan
quan liêu
Hậu tắc
Hoàng Thúc Kháng
quyền
Lê Ngô Cát
Chu Văn An
tập hợp
tòng quyền
quyết định
thời sự
làm nhục
khách quan
Trương Định
quan hoài
quan hà
trình
lật đổ
quyền lợi
tư hữu
cần
trị ngoại pháp quyền
ống quyển
Thao lược
dân tộc
quan chức
Quan Vũ
sĩ hoạn
quan lớn
thông tri
tiện hành
vượt
bóc lột
hiến
đàn áp
kinh quyền
sinh quyền
quỷ quyệt
quyền thần
dân quyền
hành pháp
lạm dụng
bá quyền
Quan Hoá
khách
Lục bộ
gia trưởng
lễ
an ninh
giằng co
gian hùng
hội tề
Thiên hậu
Cao Bá Quát
ngộ biến tòng quyền
chức
ải quan
hầu
thần quyền
pháp nhân
Trịnh Huệ
Trương Đỗ
quyệt
nữ quyền
oai quyền
quyền bính
lộng quyền phi vi
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last