Characters remaining: 500/500
Translation

péter

Academic
Friendly

Từ "péter" trong tiếng Phápmột động từ có nghĩa chính là "đánh rắm", tức là phát ra âm thanh từ bụng dưới qua hậu môn, thường được coi là một hành động bình thường nhưng phần thô tục trong văn hóa giao tiếp. Tuy nhiên, từ này còn nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau trong ngữ cảnh hàng ngày trong tiếng lóng.

Nghĩa cách sử dụng:
  1. Đánh rắm (nội động từ):

    • Ví dụ: "Quand il a mangé trop de haricots, il a commencé à péter." (Khi anh ấy ăn quá nhiều đậu, anh ấy bắt đầu đánh rắm.)
  2. Nổ, vỡ (nội động từ):

    • "Un ballon qui pète" có nghĩa là "một quả bóng nổ".
    • Ví dụ: "Le ballon a pété quand l'enfant a appuyé dessus." (Quả bóng đã nổ khi đứa trẻ đè lên.)
  3. Đứt, gãy (nội động từ):

    • "La ficelle a pété" có nghĩa là "dây đã đứt".
    • Ví dụ: "J'ai tiré trop fort et la ficelle a pété." (Tôi kéo quá mạnh dây đã đứt.)
Cách sử dụng nâng cao:
  1. Manger à s'en faire péter la sousventrière (thông tục):

    • Nghĩa là "ăn đến nứt bụng ra".
    • Ví dụ: "Après le repas de fête, j'ai mangé à m'en faire péter la sousventrière." (Sau bữa tiệc, tôi đã ăn đến nứt bụng ra.)
  2. Péter dans la main (thân mật):

    • Có nghĩa là "hỏng, thất bại".
    • Ví dụ: "Il a essayé de réparer la voiture, mais il a péter dans la main." (Anh ấy đã cố gắng sửa xe, nhưng đã thất bại.)
  3. Péter dans la soie:

    • Nghĩa là "ăn mặc diện".
    • Ví dụ: "Elle est toujours bien habillée, elle pète dans la soie." ( ấy luôn ăn mặc đẹp, ấy rất sang trọng.)
  4. Péter plus haut que le cul:

    • Nghĩa là "cho mìnhtrời đất; quá tự phụ".
    • Ví dụ: "Il pense qu'il est meilleur que tout le monde, mais c'est juste péter plus haut que le cul." (Anh ấy nghĩ rằng mình giỏi hơn mọi người, nhưng thực ra chỉtự phụ.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Péter du feu: nghĩa là "tỏa sáng, phát ra lửa" (thường dùng để chỉ một điều đó rất mạnh mẽ hoặc ấn tượng).
  • Éclater: có nghĩa là "nổ" (thường dùng trong ngữ cảnh khác, không chỉ riêng về âm thanh từ cơ thể).
Idioms Phrasal Verbs:
  • Péter le feu: nghĩa là "cảm thấy rất năng động, tràn đầy sức sống".
    • Ví dụ: "Après ses vacances, il péter le feu!" (Sau kỳ nghỉ, anh ấy rất tràn đầy năng lượng!)
nội động từ
  1. (tục) đánh rắm
  2. nổ
    • Le bois pète dans le feu
      củi nổ trong lửa
    • un ballon qui pète
      quả bóng nổ
  3. vỡ; gãy; đứt
    • La ficelle a pété
      dây đứt
    • manger à s'en faire péter la sousventrière
      (thông tục) ăn đến nứt bụng ra
    • péter dans la main
      (thân mật) hỏng, thất bại
    • péter dans la soie
      ăn mặc diện
    • péter plus haut que le cul
      cho mìnhtrời đất; qúa tự phụ
ngoại động từ
  1. (péter du feu) xem feu
    • péter de flammes
      như péter du feu

Comments and discussion on the word "péter"