Characters remaining: 500/500
Translation

rouspéter

Academic
Friendly

Từ "rouspéter" trong tiếng Phápmột động từ nội động, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật để diễn tả hành động cãi lại, phản đối hoặc cự nự một cách không hài lòng. thường mang ý nghĩa tiêu cực, cho thấy sự không hài lòng hoặc sự phàn nàn về một điều đó.

Ý nghĩa:

"Rouspéter" có thể được dịch là "càu nhàu", "phàn nàn", hay "cự nự". Khi ai đó "rouspète", họ thường không hài lòng với một tình huống nào đó bày tỏ sự khó chịu của mình.

Ví dụ sử dụng:
  1. Trong đời sống hàng ngày:

    • Phrase: "Il rouspète toujours quand je lui demande de faire ses devoirs."
    • Dịch: "Anh ấy luôn càu nhàu khi tôi yêu cầu anh ấy làm bài tập về nhà."
  2. Trong bối cảnh gia đình:

    • Phrase: "Les enfants rouspètent parce qu'ils ne veulent pas aller au lit."
    • Dịch: "Bọn trẻ cự nự chúng không muốn đi ngủ."
Biến thể của từ:
  • Rouspétant: Dạng phân từ hiện tại, có thể sử dụng để mô tả hành động đang diễn ra.
    • Ví dụ: "Elle est toujours rouspétant à propos de la météo." ( ấy luôn cự nự về thời tiết.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Se plaindre: Cũng có nghĩaphàn nàn, nhưng thường mang sắc thái nhẹ nhàng hơn.
  • Grogner: Nghĩacàu nhàu, cằn nhằn, nhưng có thể không mạnh mẽ như "rouspéter".
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Một câu thành ngữ có thể sử dụng là "rouspéter comme un vieux schnock", nghĩacự nự như một ông lão khó tính.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng "rouspéter" để diễn tả không chỉ hành động cá nhân mà còn có thể áp dụng cho nhóm hoặc cộng đồng.
    • Ví dụ: "Les habitants de la ville rouspètent contre la hausse des impôts." (Người dân trong thành phố cự nự về việc tăng thuế.)
Lưu ý khi sử dụng:
  • "Rouspéter" thường được sử dụng trong tình huống thân mật, không nên dùng trong các bối cảnh trang trọng hoặc chính thức. Khi nói về các vấn đề nghiêm túc, bạn có thể sử dụng từ "se plaindre" để thể hiện sự phàn nàn một cách lịch sự hơn.
nội động từ
  1. (thân mật) cãi lại, phản đối, cự nự

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "rouspéter"