Characters remaining: 500/500
Translation

répéter

Academic
Friendly

Từ "répéter" trong tiếng Pháp có nghĩa chính là "nhắc lại" hoặc "lặp lại". Đâymột động từ rất hữu ích thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đâynhững cách sử dụng chính của từ này, kèm theo ví dụ minh họa một số từ đồng nghĩa cũng như cụm từ liên quan:

1. Nghĩa cơ bản:
  • Ngoại động từ: Diễn tả hành động lặp lại một cái gì đó.
    • Ví dụ: Répéter une question (nhắc lại một câu hỏi).
    • Giải thích: Khi bạn không nghe câu hỏi, bạn có thể yêu cầu người khác "répéter" để nghe lại.
2. Các ngữ cảnh khác:
  • Lặp lại một hành động hoặc thí nghiệm:

    • Ví dụ: Répéter une expérience (lặp lại một thí nghiệm).
    • Giải thích: Trong khoa học, việc "répéter" thí nghiệmbước quan trọng để kiểm tra tính chính xác của kết quả.
  • Ôn tập bài học:

    • Ví dụ: Répéter sa leçon (ôn tập bài học).
    • Giải thích: Học sinh thường cần "répéter" bài học để ghi nhớ kiến thức.
  • Diễn tập vai diễn:

    • Ví dụ: Répéter son rôle (luyện lại vai diễn).
    • Giải thích: Trong sân khấu, diễn viên cần "répéter" vai của mình nhiều lần trước khi biểu diễn.
3. Nghĩa khác:
  • Nội động từ: Có thể dùng trong ngữ cảnh sân khấu, để chỉ việc diễn tập một vở kịch.
    • Ví dụ: Le groupe de théâtre répète tous les mercredis (Nhóm kịch diễn tập vào mỗi thứ Tư).
4. Biến thể của từ:
  • Répétition: Danh từ của "répéter", có nghĩa là "sự lặp lại", "buổi diễn tập".
    • Ví dụ: La répétition a lieu à 18h (Buổi diễn tập diễn ra lúc 18h).
5. Từ đồng nghĩa:
  • Reproduire: Lặp lại một cách chính xác.
  • Reformuler: Nhắc lại nhưng với cách diễn đạt khác.
6. Cụm từ idioms:
  • Répéter à l'infini: Nghĩalặp đi lặp lại không ngừng.
  • Répéter comme un perroquet: Nghĩanhắc lại không suy nghĩ, giống như một con vẹt.
7. Cách sử dụng nâng cao:
  • Répéter une erreur: Nghĩalặp lại một sai lầm.
    • Ví dụ: Il ne faut pas répéter les mêmes erreurs (Không nên lặp lại những sai lầm giống nhau).
Chú ý:
  • Khi sử dụng "répéter", bạn cần phân biệt giữa việc lặp lại một câu (nhắc lại) việc lặp lại một hành động (thí nghiệm, diễn tập).
ngoại động từ
  1. nói lại, nhắc lại
    • Répéter une question
      nhắc lại một câu hỏi
  2. lặp lại
    • Répéter une expérience
      lặp lại một thí nghiệm
  3. hiện lại
    • Le miroir répète l'image des objets
      gương hiện lại ảnh các vật
  4. ôn tập, luyện lại
    • Répéter sa leçon
      ôn tập bài học
    • répéter son rôle
      luyện lại vai mình đóng
  5. (luật học, (pháp lý); từ , nghĩa ) đòi trả lại
nội động từ
  1. (sân khấu) diễn tập

Comments and discussion on the word "répéter"