Characters remaining: 500/500
Translation

pâleur

Academic
Friendly

Từ "pâleur" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la pâleur) có nghĩa là "sự xanh xao" hoặc "sự nhợt nhạt". Từ này thường được dùng để chỉ trạng thái da hoặc màu sắc của một vật thể nào đó trong trường hợp màu sắc nhạt hoặc không tươi sáng.

Định nghĩa ý nghĩa:
  • Pâleur: sự nhợt nhạt, sắc thái màu nhạt, thường liên quan đến da mặt của con người khi họ không khỏe mạnh, hoặc khi họ đangtrong tình trạng mệt mỏi, lo âu.
Ví dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • Elle a une pâleur inquiétante. ( ấy có một vẻ nhợt nhạt đáng lo ngại.)
    • La pâleur de son teint indique qu'elle est malade. (Sự nhợt nhạt của nước da ấy cho thấy ấy đang bị bệnh.)
  2. Sử dụng mô tả:

    • La pâleur du ciel au crépuscule est magnifique. (Sự nhạt màu của bầu trời vào lúc hoàng hôn thật tuyệt đẹp.)
    • On peut voir la pâleur des fleurs délicates dans le jardin. (Chúng ta có thể thấy sự nhợt nhạt của những bông hoa tinh tế trong vườn.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Pâleur có thể được sử dụng trong văn chương hoặc nghệ thuật để tạo ra hình ảnh hoặc cảm xúc mạnh mẽ. Ví dụ:
    • La pâleur de la lune éclairait la nuit sombre. (Sự nhợt nhạt của mặt trăng chiếu sáng đêm tối.)
Phân biệt các biến thể:
  • Pâle: Tính từ tương đương có nghĩa là "nhạt" hoặc "xanh xao". Ví dụ: Il est pâle aujourd'hui. (Hôm nay anh ấy xanh xao.)
  • Pâlir: Động từ có nghĩa là "trở nên nhợt nhạt". Ví dụ: Elle a pâli de peur. ( ấy đã nhợt nhạt sợ hãi.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Blême: Cũng có nghĩa là "nhợt nhạt" nhưng thường dùng trong ngữ cảnh khác. Ví dụ: Son visage était blême après l'accident. (Khuôn mặt của anh ấy nhợt nhạt sau vụ tai nạn.)
  • Lividité: Một từ khác có thể dùng trong y học, chỉ sự nhợt nhạt do thiếu oxy.
Idioms cụm từ liên quan:
  • Être pâle comme un linge: (Nhợt nhạt như một tấm vải). Câu này thường dùng để mô tả ai đó rất nhợt nhạt.
  • Avoir la pâleur de la mort: (Có vẻ nhợt nhạt như cái chết) để miêu tả ai đó rất yếu hoặc gần như không còn sức sống.
Tổng kết:

Từ "pâleur" không chỉ đơn giản chỉmàu sắc nhạt mà còn mang theo nhiều ý nghĩa cảm xúc trạng thái sức khỏe.

danh từ giống cái
  1. sự xanh xao, sự nhợt nhạt
    • Pâleur du teint
      nước da xanh xao
  2. màu nhạt, vẻ nhạt
    • La pâleur du ciel
      màu nhạt của nền trời

Comments and discussion on the word "pâleur"