Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
purl
/pə:l/
Jump to user comments
danh từ
  • tiếng kêu róc rách, tiếng rì rầm (suối)
  • dòng chảy cuồn cuộn
nội động từ
  • rì rầm, róc rách (suối)
  • chảy cuồn cuộn
danh từ
  • dây kim tuyến (để viền áo...)
  • đường viền giua, đường viền ren (đăng ten)
  • mũi đan móc (để tạo thành những đường sọc nổi ở áo len)
động từ
  • viền (áo, vải...) bằng dây kim tuyến, viền rua
  • đan móc (mũi kim)
danh từ
  • (sử học) bia pha ngải apxin; bia nóng pha rượu mạnh
  • (thông tục) cái té nhào, cái đâm bổ đầu xuống, cái ngã lộn tùng phèo
nội động từ
  • té nhào, đổ lật, lộn tùng phèo
ngoại động từ
  • làm té nhào, đổ lật, làm lộn tùng phèo
Related words
Related search result for "purl"
Comments and discussion on the word "purl"