Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
prowl
/prowl/
Jump to user comments
danh từ
  • sự đi lảng vảng, sự đi rình mò (kiêm mồi, ăn trộm...); sự đi vơ vẩn
    • to take a prowl about the streets
      đi vơ vẩn quanh phố
nội động từ
  • lảng vảng kiếm mồi; đi rình mò kiếm mồi
  • (nghĩa bóng) lảng vảng, đi vơ vẩn
ngoại động từ
  • lảng vảng quanh, đi vơ vẩn quanh (phố...)
Related search result for "prowl"
Comments and discussion on the word "prowl"