Jump to user comments
danh từ
- sự đi lảng vảng, sự đi rình mò (kiêm mồi, ăn trộm...); sự đi vơ vẩn
- to take a prowl about the streets
đi vơ vẩn quanh phố
nội động từ
- lảng vảng kiếm mồi; đi rình mò kiếm mồi
- (nghĩa bóng) lảng vảng, đi vơ vẩn
ngoại động từ
- lảng vảng quanh, đi vơ vẩn quanh (phố...)