Characters remaining: 500/500
Translation

prowler

/prowler/
Academic
Friendly

Từ "prowler" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "kẻ đi rình mò" hoặc "kẻ đi lang thang". Từ này thường được dùng để chỉ những người di chuyển một cách lén lút, đặc biệt khi họ ý định xấu hoặc muốn làm điều đó không đúng, chẳng hạn như ăn trộm.

Định nghĩa:
  • Prowler: Kẻ đi rình mò, kẻ đi lang thang, thường để kiếm mồi hoặc thực hiện hành vi phạm tội.
dụ sử dụng:
  1. The police arrested a prowler who was trying to break into a house.
    (Cảnh sát đã bắt một kẻ rình mò đang cố gắng đột nhập vào một ngôi nhà.)

  2. Neighbors reported seeing a prowler lurking around the neighborhood at night.
    (Các hàng xóm báo cáo đã thấy một kẻ rình mò lảng vảng quanh khu phố vào ban đêm.)

Biến thể các từ liên quan:
  • Prowl (động từ): Nghĩa di chuyển một cách lén lút, thường để tìm kiếm ai đó hoặc cái đó.
    dụ: The cat prowled around the garden looking for mice.
    (Con mèo đi lén lút quanh vườn để tìm chuột.)

  • Prowling (danh động từ): Hình thức hiện tại của động từ "prowl".
    dụ: The prowling thief was caught on camera.
    (Tên trộm đang rình mò đã bị bắt gặp trên camera.)

Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Stalker: Kẻ theo dõi, thường có nghĩa tiêu cực hơn, chỉ những người theo dõi người khác một cách không mong muốn.
  • Snoop: Kẻ đi tìm hiểu thông tin một cách lén lút, thường không liên quan đến việc ăn trộm.
  • Intruder: Kẻ xâm nhập, có thể không lén lút nhưng vẫn xâm phạm vào nơi không được phép.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Prowler in the night: Một cụm từ thường được dùng trong văn học hoặc phim ảnh để miêu tả một kẻ rình mò vào ban đêm, tạo cảm giác hồi hộp.
  • A prowler on the loose: Cụm từ này có thể được dùng để mô tả một kẻ rình mò đang tự do, chưa bị bắt, tạo sự lo lắng cho cộng đồng.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Prowl around": Di chuyển lén lút xung quanh một khu vực nào đó. dụ: He was prowling around the mall looking for something to steal. (Anh ta đi lén lút quanh trung tâm mua sắm để tìm thứ đó để ăn trộm.)
Kết luận:

Từ "prowler" thường mang ý nghĩa tiêu cực được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sự bất an hoặc hành vi phạm tội.

danh từ
  1. thú đi rình mò kiếm mồi
  2. kẻ đi lang tháng, kẻ đi rình mò ăm trộm

Synonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "prowler"