Characters remaining: 500/500
Translation

brawler

/'brɔ:lə/
Academic
Friendly

Từ "brawler" trong tiếng Anh có nghĩa một người thường xuyên tham gia vào các cuộc cãi vã hoặc đánh nhau. Đây một danh từ thường được dùng để chỉ những người tính khí nóng nảy, thích xát hoặc tranh cãi.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • Brawler (danh từ): Người hay cãi nhau, người thích đánh nhau. Thường chỉ những người không ngại ngần khi xung đột, có thể trong một cuộc chiến tay đôi hoặc trong những cuộc tranh cãi ồn ào.
  2. dụ sử dụng:

    • He is known as a brawler in the neighborhood because he often gets into fights. (Anh ấy được biết đến như một người hay cãi nhau trong khu phố thường xuyên tham gia vào các cuộc đánh nhau.)
    • The bar was filled with brawlers looking for a fight. (Quán bar đầy những người hay cãi nhau đang tìm kiếm một cuộc chiến.)
  3. Biến thể của từ:

    • Brawl (động từ): Đánh nhau, cãi nhau. dụ: They brawled in the street last night. (Họ đã đánh nhau trên phố tối qua.)
    • Brawling (danh từ hoặc tính từ): Hành động đánh nhau hoặc liên quan đến việc đánh nhau. dụ: The brawling continued until the police arrived. (Cuộc đánh nhau vẫn tiếp diễn cho đến khi cảnh sát đến.)
  4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Fighter: Người chiến đấu, có thể không chỉ đề cập đến đánh nhau còn có thể ám chỉ những người chiến đấu trong các môn thể thao thuật.
    • Troublemaker: Người gây rối, có thể không chỉ tham gia vào đánh nhau còn gây rốinhiều khía cạnh khác.
    • Instigator: Người khơi mào, thường người khởi xướng các cuộc cãi vã hoặc xung đột.
  5. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong văn phong trang trọng hơn, bạn có thể dùng cụm từ như "a person prone to violence" (một người xu hướng bạo lực) thay cho brawler để thể hiện ý nghĩa tương tự nhưng mang tính chất trang trọng hơn.
    • The brawler's reputation preceded him, making it difficult for him to find friends. (Danh tiếng của người hay cãi nhau đã đi trước anh ta, khiến anh ta khó tìm bạn bè.)
  6. Idioms phrasal verbs:

    • "Throw down the gauntlet": Thách thức ai đó, thường trong một cuộc tranh cãi hoặc xung đột.
    • "Get into a scrap": Bị cuốn vào một cuộc cãi vã hoặc đánh nhau.
danh từ
  1. người hay cãi nhau

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "brawler"