Jump to user comments
danh từ
- cuộc thương lượng, cuộc đàm phán
- to sound a parley
(quân sự) thổi kèn hiệu đề nghị thương lượng
- to hold a parley with
thương lượng với
- to enter into a parley
bước vào đàm phán
nội động từ
ngoại động từ
- nói (thường là tiếng nước ngoài)