Characters remaining: 500/500
Translation

préparation

Academic
Friendly

Từ "préparation" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la préparation), có nghĩa chính là "sự chuẩn bị" hoặc "sự sửa soạn". Từ này nhiều cách sử dụng ý nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Dưới đâymột số cách sử dụng ví dụ minh họa:

1. Nghĩa chính:
  • Sự chuẩn bị: "Préparation" thường được dùng để chỉ quá trình chuẩn bị cho một hoạt động nào đó.
    • Ví dụ: La préparation du repas (Sự sửa soạn bữa ăn).
2. Nghĩa khác:
  • Chế phẩm: Trong lĩnh vực hóa học hoặc y học, "préparation" có thể chỉ đến một chế phẩm nào đó.
    • Ví dụ: Préparation d'un remède (Sự điều chế một vị thuốc).
  • Chế phẩm hóa học: Chỉ các sản phẩm được tạo ra từ quá trình hóa học.
    • Ví dụ: Préparation chimique (Chế phẩm hóa học).
3. Cách sử dụng nâng cao:
  • Parler sans préparation: Nói không sự chuẩn bị trước, thường dùng để chỉ việc nói một cách tự nhiên, không kịch bản hay ghi chú.
  • Classe de préparation aux grandes écoles: Lớp dự bị vào các trường đại học, thườngnhững lớp học giúp sinh viên chuẩn bị cho kỳ thi vào các trường đại học danh tiếng.
4. Biến thể của từ:
  • Préparer (động từ): Có nghĩachuẩn bị.
    • Ví dụ: Je prépare le dîner (Tôi đang chuẩn bị bữa tối).
5. Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Préparation có thể được thay thế bằng một số từ khác trong một số ngữ cảnh, nhưng không hoàn toàn giống nhau. Ví dụ:
    • Organisation (sự tổ chức): tập trung vào việc sắp xếp quản lý.
    • Agencement (sự bố trí): thường chỉ việc sắp xếp không gian.
6. Idioms cụm động từ:
  • Être en préparation: Được sử dụng để chỉ việc một điều đó đang trong quá trình chuẩn bị.
  • Préparation mentale: Sự chuẩn bị về mặt tâm lý, thường dùng trong thể thao hoặc các hoạt động cần sự tập trung cao.
Tóm tắt:

Từ "préparation" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp, không chỉ đơn thuần chỉ sự chuẩn bị, mà còn nhiều ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày, khoa học giáo dục.

danh từ giống cái
  1. sự sửa soạn
    • Préparation du repas
      sự sửa soạn bữa ăn
  2. sự điều chế; chế phẩm
    • Préparation d'un remède
      sự điều chế một vị thuốc
    • Préparation chimique
      chế phẩm hóa học
  3. sự chuẩn bị
    • Parler sans préparation
      nói không chuẩn bị
  4. sự dự bị
    • Classe de préparation aux grandes écoles
      lớp dự bị vào các trường đại học

Similar Spellings

Words Containing "préparation"

Comments and discussion on the word "préparation"