Characters remaining: 500/500
Translation

impréparation

Academic
Friendly

Từ "impréparation" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (féminin) có nghĩa là "sự thiếu chuẩn bị" hoặc "trạng thái không được chuẩn bị". Từ này được hình thành từ tiền tố "im-" (phủ định) từ "préparation" (chuẩn bị).

Định nghĩa Ngữ nghĩa
  • Impréparation: Sự thiếu chuẩn bị, không chuẩn bị trước cho một điều đó, có thểvề mặt vật chất, tinh thần hoặc tâm lý.
Ví dụ sử dụng
  1. Trong một bối cảnh học tập:

    • "Son impréparation pour l'examen a conduit à de mauvais résultats."
    • (Sự thiếu chuẩn bị của anh ấy cho kỳ thi đã dẫn đến kết quả kém.)
  2. Trong một bối cảnh công việc:

    • "L'impréparation de l'équipe a causé des retards dans le projet."
    • (Sự thiếu chuẩn bị của đội ngũ đã gây ra sự chậm trễ trong dự án.)
  3. Trong cuộc sống hàng ngày:

    • "Il a été surpris par l'impréparation de ses amis pour le voyage."
    • (Anh ấy đã bị bất ngờ bởi sự thiếu chuẩn bị của bạn bè cho chuyến đi.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Chỉ trích hoặc kêu gọi sự chuẩn bị:
    • "Nous ne pouvons pas nous permettre l'impréparation dans ce projet."
    • (Chúng ta không thể chấp nhận sự thiếu chuẩn bị trong dự án này.)
Phân biệt với các biến thể
  • Préparation: Từ gốc có nghĩa là "sự chuẩn bị". Ví dụ: "La préparation est essentielle pour réussir." (Sự chuẩn bịrất cần thiết để thành công.)
  • Imprévu: Có nghĩa là "không lường trước" hoặc "bất ngờ". Ví dụ: "Nous avons fait face à un imprévu lors de la réunion." (Chúng tôi đã gặp phải một bất ngờ trong cuộc họp.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Inadéquation: Sự không đủ hoặc không phù hợp.
  • Désorganisation: Sự thiếu tổ chức, thường liên quan đến việc không kế hoạch rõ ràng.
Idioms Phrased verb
  • "Être pris de court": Bị bất ngờ, không chuẩn bị cho một tình huống nào đó.
  • "Préparer le terrain": Chuẩn bị trước cho một tình huống hoặc kế hoạch.
danh từ giống cái
  1. sự thiếu chuẩn bị

Antonyms

Comments and discussion on the word "impréparation"