Từ "impréparation" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (féminin) và có nghĩa là "sự thiếu chuẩn bị" hoặc "trạng thái không được chuẩn bị". Từ này được hình thành từ tiền tố "im-" (phủ định) và từ "préparation" (chuẩn bị).
Định nghĩa và Ngữ nghĩa
Impréparation: Sự thiếu chuẩn bị, không chuẩn bị trước cho một điều gì đó, có thể là về mặt vật chất, tinh thần hoặc tâm lý.
Ví dụ sử dụng
Trong một bối cảnh học tập:
Trong một bối cảnh công việc:
Trong cuộc sống hàng ngày:
Cách sử dụng nâng cao
Phân biệt với các biến thể
Préparation: Từ gốc có nghĩa là "sự chuẩn bị". Ví dụ: "La préparation est essentielle pour réussir." (Sự chuẩn bị là rất cần thiết để thành công.)
Imprévu: Có nghĩa là "không lường trước" hoặc "bất ngờ". Ví dụ: "Nous avons fait face à un imprévu lors de la réunion." (Chúng tôi đã gặp phải một bất ngờ trong cuộc họp.)
Từ gần giống và đồng nghĩa
Inadéquation: Sự không đủ hoặc không phù hợp.
Désorganisation: Sự thiếu tổ chức, thường liên quan đến việc không có kế hoạch rõ ràng.
Idioms và Phrased verb
"Être pris de court": Bị bất ngờ, không chuẩn bị cho một tình huống nào đó.
"Préparer le terrain": Chuẩn bị trước cho một tình huống hoặc kế hoạch.