French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- khích, khiêu khích; khích động
- Provoquer quelqu'un à boire de l'alcool
khích ai uống rượu
- khêu gợi
- Femme qui provoque les hommes
người đàn bà khêu gợi đàn ông
- thách
- Provoquer en duel
thách đấu gươm
- gây ra, khiến cho
- Provoquer le sommeil
gây ngủ
- Provoquer l'hilarité
khiến người ta vui cười