Jump to user comments
ngoại động từ
- đề nghị, đề xuất, đề ra
- Proposer un avis
đề xuất một ý kiến
- giới thiệu, đề cử
- Proposer un candidat
giới thiệu một người ra ứng cử
- trả giá
- Proposer cent francs
trả giá một trăm frăng
nội động từ
- (từ cũ, nghĩa cũ) dự định, trù định
- L'homme propose, Dieu dispose
con người trù định, nhưng Thượng đế quyết định; mưu sự tại nhân, thành sự tại thiên