Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
proposer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đề nghị, đề xuất, đề ra
    • Proposer un avis
      đề xuất một ý kiến
  • giới thiệu, đề cử
    • Proposer un candidat
      giới thiệu một người ra ứng cử
  • trả giá
    • Proposer cent francs
      trả giá một trăm frăng
nội động từ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) dự định, trù định
    • L'homme propose, Dieu dispose
      con người trù định, nhưng Thượng đế quyết định; mưu sự tại nhân, thành sự tại thiên
Related search result for "proposer"
Comments and discussion on the word "proposer"