Từ "préposer" trong tiếng Pháp là một động từ ngoại (được sử dụng với tân ngữ) mang nghĩa là "giao cho ai đó một nhiệm vụ hoặc trách nhiệm". Từ này thường được dùng trong bối cảnh công việc hoặc quản lý.
Préposer quelqu'un à quelque chose: Giao cho ai đó một nhiệm vụ cụ thể.
Préposer quelqu'un au téléphone: Giao cho ai đó phụ trách dây nói.
Mặc dù "préposer" không phổ biến trong các idioms hay phrasal verbs, nhưng trong ngữ cảnh công việc, bạn có thể nghe thấy các cụm từ như: - Prendre en charge: Nhận trách nhiệm. - Ví dụ: "Elle prend en charge le développement de la nouvelle application." (Cô ấy đảm nhận phát triển ứng dụng mới.)