Characters remaining: 500/500
Translation

préposer

Academic
Friendly

Từ "préposer" trong tiếng Phápmột động từ ngoại (được sử dụng với tân ngữ) mang nghĩa là "giao cho ai đó một nhiệm vụ hoặc trách nhiệm". Từ này thường được dùng trong bối cảnh công việc hoặc quản lý.

Định nghĩa:
  • Préposer: Giao cho ai đó chịu trách nhiệm về một công việc nào đó.
Cách sử dụng:
  1. Préposer quelqu'un à quelque chose: Giao cho ai đó một nhiệm vụ cụ thể.

    • Ví dụ: "Le directeur a préposé Marie à la gestion du projet." (Giám đốc đã giao cho Marie phụ trách quảndự án.)
  2. Préposer quelqu'un au téléphone: Giao cho ai đó phụ trách dây nói.

    • Ví dụ: "Je vais préposer Paul au téléphone pour répondre aux questions des clients." (Tôi sẽ giao cho Paul phụ trách dây nói để trả lời các câu hỏi của khách hàng.)
Biến thể:
  • Préposé: Danh từ chỉ người được giao trách nhiệm, có thể hiểu là "người phụ trách".
    • Ví dụ: "Le préposé à l'accueil est très aimable." (Người phụ trách tiếp tân rất thân thiện.)
Từ gần giống:
  • Déléguer: Cũng có nghĩagiao phó một nhiệm vụ cho ai đó, nhưng thường mang nghĩa trao quyền nhiều hơn.
    • Ví dụ: "Le manager a délégué certaines tâches à ses employés." (Người quảnđã giao phó một số nhiệm vụ cho nhân viên của mình.)
Từ đồng nghĩa:
  • Attribuer: Giao cho một nhiệm vụ hay trách nhiệm.
  • Confier: Giao phó, thường mang nghĩa tin tưởng vào người nhận nhiệm vụ.
Cụm từ (idioms) động từ ghép (phrasal verbs):

Mặc dù "préposer" không phổ biến trong các idioms hay phrasal verbs, nhưng trong ngữ cảnh công việc, bạn có thể nghe thấy các cụm từ như: - Prendre en charge: Nhận trách nhiệm. - Ví dụ: "Elle prend en charge le développement de la nouvelle application." ( ấy đảm nhận phát triển ứng dụng mới.)

Chú ý:
  • Khi sử dụng "préposer", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh, từ này thường được dùng trong môi trường làm việc hoặc quản lý.
  • Nếu bạn muốn thể hiện sự giao phó một cách chính thức, hãy sử dụng "préposer" thay vì các từ đồng nghĩa khác.
ngoại động từ
  1. giao cho phụ trách
    • Préposer quelqu'un au téléphone
      giao cho ai phụ trách dây nói

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "préposer"