Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
protêt
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (luật học, pháp lý) chứng thư kháng nghị
    • Protêt faute de paiement
      chứng thư kháng nghị không được chi trả (một kỳ phiếu)
Related search result for "protêt"
Comments and discussion on the word "protêt"