Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
protée
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (động vật học) con manh giông
  • (nghĩa bóng) người thay đổi ý kiến xoành xoạch
Related search result for "protée"
Comments and discussion on the word "protée"