Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
bảo trợ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • protéger; patronner
    • Bảo trợ văn học nghệ thuật
      protéger les lettres et les arts
    • Bảo trợ trẻ em mồ côi
      patronner les orphelins
    • cường quốc bảo trợ
      puissance tutélaire
    • dưới sự bảo trợ của
      sous les auspices de
    • người bảo trợ văn học nghệ thuật
      mécène
Related search result for "bảo trợ"
Comments and discussion on the word "bảo trợ"