Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
bảo trợ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Trợ giúp, đỡ đầu: bảo trợ học đường các nhà bảo trợ.
Related search result for "bảo trợ"
Comments and discussion on the word "bảo trợ"