Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
produit
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sản phẩm, sản vật
    • Produits du sol
      sản vật của ruộng đất
    • produit de substitution
      (hoá học) sản phẩm thế
  • hoa lợi
    • Vivre du produit de sa terre
      sống bằng hoa lợi ruộng đất
  • con đẻ
    • Les produits d'une jument
      con đẻ của một ngựa cái
  • (toán học) tích, tích số
Related search result for "produit"
Comments and discussion on the word "produit"