French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- sản phẩm, sản vật
- Produits du sol
sản vật của ruộng đất
- produit de substitution
(hoá học) sản phẩm thế
- hoa lợi
- Vivre du produit de sa terre
sống bằng hoa lợi ruộng đất
- con đẻ
- Les produits d'une jument
con đẻ của một ngựa cái