Characters remaining: 500/500
Translation

parodie

Academic
Friendly

Từ "parodie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (feminine noun), được dùng để chỉ một tác phẩm viết hoặc một màn trình diễn trong đó một tác giả hoặc nghệ sĩ nhại lại một tác phẩm khác với mục đích gây cười hoặc châm biếm. Định nghĩa này tương tự như trong tiếng Việt, chúng ta thường dùng từ "bài văn nhại" hay "nhại lại".

Cách sử dụng:
  1. Nghĩa cơ bản: "Parodie" thường được sử dụng để chỉ những tác phẩm nghệ thuật (như văn học, âm nhạc, phim ảnh) trong đó phong cách, nội dung hoặc hình thức của tác phẩm gốc bị mô phỏng lại, nhưng với một cách thức hài hước hoặc châm biếm.

    • "Cette parodie de la chanson célèbre m'a beaucoup fait rire." (Bài nhại lại bài hát nổi tiếng này đã khiến tôi cười rất nhiều.)
  2. Nghĩa mở rộng: Ngoài việc chỉ các tác phẩm nghệ thuật, "parodie" cũng có thể dùng để chỉ những tình huống trong cuộc sống ai đó bắt chước một cách hài hước để trêu chọc hoặc châm biếm một người khác.

    • "Il a fait une parodie de son professeur pendant le cours." (Anh ấy đã nhại lại giáo viên của mình trong giờ học.)
Các biến thể từ gần giống:
  • "Parodier": Động từ, nghĩa là "nhại lại". Ví dụ: "Il aime parodier les films." (Anh ấy thích nhại lại các bộ phim.)
  • "Parodique": Tính từ, nghĩa là "thuộc về bài nhại" hoặc " tính chất nhại lại". Ví dụ: "C'est une œuvre parodique." (Đâymột tác phẩm tính chất nhại lại.)
Từ đồng nghĩa:
  • "Satire" (châm biếm) - thường chỉ những tác phẩm tính chỉ trích sâu sắc hơn.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Parodie" có thể được dùng trong các bối cảnh chính trị, xã hội, nơi các nhân vật hoặc sự kiện được nhại lại nhằm chỉ trích hoặc làm nổi bật những vấn đề hiện tại.

    • "Les humoristes utilisent souvent la parodie pour commenter l'actualité." (Các nghệ sĩ hài thường sử dụng bài nhại để bình luận về thời sự.)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "Faire une parodie de quelque chose" (Nhại lại điều đó) - cụm động từ sử dụng để chỉ hành động nhại lại một tác phẩm hoặc một tình huống cụ thể.
Kết luận:

Từ "parodie" không chỉ đơn thuầnmột bài nhại lại, mà cònmột hình thức nghệ thuật có thể mang lại tiếng cười, sự châm biếm đôi khinhững thông điệp sâu sắc về xã hội.

danh từ giống cái
  1. bài văn nhại
  2. (nghĩa bóng) điều nhại nực cười

Comments and discussion on the word "parodie"