Characters remaining: 500/500
Translation

parade

/pə'reid/
Academic
Friendly

Từ "parade" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la parade) nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đâynhững giải thích chi tiết về từ này cùng với ví dụ cách sử dụng.

1. Nghĩa chính của "parade":
  • Sự phô trương, biểu diễn: Từ này thường được dùng để chỉ việc thể hiện hoặc phô bày tài năng, kỹ năng của một ai đó một cách nổi bật. Ví dụ:

    • Faire parade de son talent: "Phô trương tài năng của mình".
    • Câu ví dụ: Elle a fait parade de son talent en chantant devant tout le monde. ( ấy đã phô trương tài năng của mình bằng cách hát trước mặt mọi người.)
  • Cuộc duyệt binh: Trong ngữ cảnh quân sự, "parade" chỉ sự duyệt binh, nơi các quân nhân diễu hành để thể hiện sức mạnh.

    • Câu ví dụ: La parade militaire a lieu chaque année le 14 juillet. (Cuộc duyệt binh quân sự diễn ra hàng năm vào ngày 14 tháng 7.)
  • Tiết mục chiêu khách: Thường được sử dụng để chỉ những màn biểu diễn nhằm thu hút sự chú ý hoặc sự tham gia của khán giả.

    • Câu ví dụ: Le cirque a organisé une parade pour attirer les spectateurs. (Rạp xiếc đã tổ chức một tiết mục chiêu khách để thu hút khán giả.)
2. Nghĩa khác cách sử dụng:
  • Sự đánh, sự đỡ, cách tránh: "Parade" cũng có thể dùng để chỉ một hành động phòng ngừa hoặc đỡ đòn trong chiến đấu.

    • Ví dụ: Cette parade permet d'éviter les coups de l'adversaire. (Cách đỡ này giúp tránh các đánh từ đối thủ.)
  • Sự đứng sững lại của ngựa: Trong ngữ cảnh cưỡi ngựa, "parade" chỉ hành động ngựa đứng yên khi bị .

    • Câu ví dụ: Le cheval a fait une parade quand le cavalier l'a demandé. (Con ngựa đã đứng sững lại khi người cưỡi yêu cầu.)
3. Biến thể từ gần giống:
  • Parader (động từ): Nghĩaphô trương hoặc thể hiện một cách tự mãn.

    • Ví dụ: Il parade toujours avec ses nouvelles chaussures. (Anh ấy luôn phô trương với đôi giày mới của mình.)
  • Parade nuptiale: Cuộc diễu hành trong lễ cưới.

4. Từ đồng nghĩa:
  • Exposition: Triển lãm, phô bày.
  • Spectacle: Màn trình diễn, tiết mục.
5. Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Faire parade de: Phô trương, thể hiện.
  • Être en parade: Ở trạng thái sẵn sàng, chuẩn bị cho một màn biểu diễn hoặc một sự kiện.
6. Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các ngữ cảnh văn học hoặc nghệ thuật, "parade" có thể được sử dụng để diễn tả sự trưng bày tài năng hoặc nghệ thuật một cách mạnh mẽ ấn tượng.
  • Trong các cuộc thảo luận về quảng bá hoặc marketing, "faire parade" có thể chỉ việc làm nổi bật sản phẩm hoặc dịch vụ để thu hút khách hàng.
danh từ giống cái
  1. sự phô trương
    • Faire parade de son talent
      phô trương tài nghệ
  2. cuộc duyệt binh
  3. tiết mục chiêu khách (của đoàn biểu diễnchợ...)
  4. sự đánh, sự đỡ, cách tránh, cách đỡ (khi bị đánh)
    • Parade qui vaut une attaque
      cách đỡ như tấn công
  5. sự đứng sững lại (của ngựa khi bị )
    • de parade
      để phô trương, để trưng
    • lit de parade
      xem lit

Comments and discussion on the word "parade"