Jump to user comments
danh từ
- cuộc diễu hành, cuộc duyệt binh
- Mac Day parade
cuộc diễu hành ngày 1 tháng 5
- nơi duyệt binh; thao trường ((cũng) parade ground)
- đường đi dạo mát; công viên
IDIOMS
- programme parade
- chương trình các tiết mục (truyền thanh, truyền hình)
ngoại động từ
- tập họp (quân đội) để duyệt binh, cho diễu hành, cho diễu binh
- to parade troops
cho diễu binh
- phô trương
- to parade one's skill
phô tài khoe khéo
- diễu hành qua, tuần hành qua
- to parade the streets
diễu hành qua phố
nội động từ