Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
promenade
/promenade/
Jump to user comments
danh từ
  • cuộc đi dạo; cuộc đi chơi
  • nơi dạo chơi
nội động từ
  • đi dạo chơi
    • to promenade on the hill
      đi dạo chơi trên đồi
ngoại động từ
  • đi dạo quanh (nơi nào); dẫn (người) đi dạo quanh
Related words
Related search result for "promenade"
Comments and discussion on the word "promenade"