French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- mồi
- être en proie à
bị giày vò bởi
- Être en proie au remords
bị hối hận giày vò
- être la proie de
làm mồi cho, là nạn nhân của, bị... tàn phá
- être la proie du malheur
là nạn nhân của cảnh bất hạnh
- Forêt qui a été la proie des flammes
cánh rừng bị lửa tàn phá
- olseau de proie
chim săn mồi