Characters remaining: 500/500
Translation

parère

Academic
Friendly

Từ "parère" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le parère) chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý, luật học. "Parère" có nghĩa là "chứng chỉ" hoặc "giấy chứng nhận", thường được dùng để chỉ một tài liệu hoặc bằng chứng một cá nhân hoặc tổ chức cung cấp để chứng minh một điều đó trong các thủ tục pháp lý.

Cách sử dụng từ "parère":
  1. Sử dụng trong lĩnh vực pháp:

    • Ví dụ: "Pour obtenir le prêt, vous devez fournir un parère de votre banquier." (Để nhận được khoản vay, bạn cần cung cấp một chứng chỉ từ ngân hàng của bạn.)
  2. Chứng chỉ chuyên môn:

    • Ví dụ: "Il a présenté son parère de médecin pour obtenir le contrat." (Anh ấy đã trình bày chứng chỉ bác sĩ của mình để được hợp đồng.)
Các biến thể từ gần giống:
  • "Parer" (động từ): có nghĩa là "bảo vệ" hoặc "che chắn".

    • Ví dụ: "Il faut parer aux attaques." (Cần phải bảo vệ trước những cuộc tấn công.)
  • "Parér" (danh từ): thường không được sử dụng như một danh từ nhưng có thể nhắc đến việc bảo vệ trong ngữ cảnh khác.

Từ đồng nghĩa:
  • "Certificat" (giấy chứng nhận): Từ này cũng được sử dụng để chỉ một tài liệu chứng minh, nhưng có thể không mang nặng tính phápnhư "parère".
  • "Attestation" (giấy xác nhận): Một từ khác có thể được dùng trong một số trường hợp tương tự.
Cụm từ thành ngữ:

Trong tiếng Pháp, không nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến từ "parère", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến việc chứng thực thông tin hay giấy tờ như: - "Fournir un parère" (cung cấp một chứng chỉ) - "Obtenir un parère" (nhận được một chứng chỉ)

Chú ý:
  • Trong ngữ cảnh pháp lý, việc sử dụng "parère" có thể khác nhau tùy thuộc vào từng quốc gia các quy định pháp luật cụ thể.
  • "Parère" cũng có thể được sử dụng trong các lĩnh vực khác như y tế khi nhắc đến các chứng chỉ chuyên môn.
danh từ giống đực
  1. (luật học, pháp lý) chứng chỉ

Comments and discussion on the word "parère"