Characters remaining: 500/500
Translation

prière

Academic
Friendly

Từ "prière" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la prière) có một số nghĩa khác nhau, chủ yếu liên quan đến việc cầu nguyện yêu cầu. Dưới đâymột số giải thích ví dụ để bạn có thể hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa:
  1. Sự cầu nguyện: "prière" thường được sử dụng để chỉ hành động cầu nguyện, thường dành cho Chúa hoặc các vị thần.
  2. Lời cầu nguyện: cũng có thể chỉ một câu hay một đoạn văn được sử dụng trong khi cầu nguyện.
  3. Yêu cầu hoặc đề nghị: Trong một số ngữ cảnh, "prière" có thể được dùng để diễn tả một yêu cầu lịch sự.
Ví dụ sử dụng:
  1. Cầu nguyện:

    • Phrase: "Je fais ma prière chaque soir avant de dormir." (Tôi cầu nguyện mỗi tối trước khi đi ngủ.)
  2. Lời cầu nguyện:

    • Phrase: "La prière du Notre Père est connue dans le monde entier." (Lời cầu nguyện của Cha chúng ta được biết đến trên toàn thế giới.)
  3. Yêu cầu lịch sự:

    • Phrase: "Prière de ne pas fumer ici." (Xin vui lòng không hút thuốcđây.)
    • Phrase nâng cao: "Je vous prie de bien vouloir m'excuser." (Tôi xin lỗi đã làm phiền bạn.)
Biến thể cách sử dụng:
  • Khi nói về một lời cầu nguyện, bạn có thể dùng "une prière" (một lời cầu nguyện) hoặc "les prières" (các lời cầu nguyện).
  • Trong văn viết, bạn có thể thấy "prière" được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc tôn thờ.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Demande: yêu cầu, đòi hỏi.
  • Supplication: cầu xin, thể hiện sự kêu gọi mạnh mẽ hơn.
  • Invocation: lời cầu khẩn, thường dùng trong văn phong tôn giáo.
Thành ngữ (Idioms) cụm động từ (Phrasal verbs):
  • Céder à la prière de quelqu'un: thuận theo lời cầu xin của ai đó. Ví dụ: "Il a cédé à la prière de sa mère." (Anh ấy đã thuận theo lời cầu xin của mẹ mình.)
  • Faire une prière: thực hiện một lời cầu nguyện. Ví dụ: "Elle a fait une prière avant de commencer son discours." ( ấy đã cầu nguyện trước khi bắt đầu bài phát biểu của mình.)
Chú ý:
  • Khi sử dụng "prière" trong ngữ cảnh yêu cầu, thường thì sẽ mang tính lịch sự hơn so với chỉ sử dụng "s'il vous plaît" (xin vui lòng).
  • Hãy phân biệt "prière" với "prier" (động từ cầu nguyện) "prieur" (người đứng đầu một tu viện).
danh từ giống cái
  1. sự cầu nguyện; lời cầu nguyện; kinh
    • Dire sa prière
      đọc kinh
  2. lời cầu xin
    • Céder à la prière de quelqu'un
      thuận theo lời cầu xin của ai
  3. lời đề nghị
    • Prière de ne pas fumer
      đề nghị không hút thuốc

Comments and discussion on the word "prière"