Characters remaining: 500/500
Translation

cyprière

Academic
Friendly

Từ "cyprès" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "cây bách". Đâymột loại cây thường xanh, thuộc họ bách tán, hình dáng cao thẳng, thường được trồng trong công viên, vườn hoặc làm hàng rào. Cây bách có thể được tìm thấynhiều nơi trên thế giới thường được sử dụng trong cảnh quan.

Giải thích chi tiết về từ "cyprès":
  1. Định nghĩa:

    • "Cyprès" (danh từ giống cái): Là loại cây hình dáng thẳng đứng, thường màu xanh đậm, được biết đến với khả năng chịu đựng thời tiết khắc nghiệt.
  2. Cách sử dụng trong câu:

    • Ví dụ cơ bản:
  3. Biến thể:

    • Từ "cyprès" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp một số cách dùng liên quan đến các loại cây tương tự như "sapin" (cây thông) hay "pin" (cây thông đá).
  4. Các từ gần giống:

    • "Sapin" (cây thông): Loại cây cũng thường xanh, nhưng hình dáng khác biệt.
    • "Pin" (cây thông đá): Cũngmột loại cây thường xanh nhưng thuộc họ khác.
  5. Từ đồng nghĩa:

    • "Arbre" (cây): Là từ tổng quát chỉ về cây cối nói chung, nhưng không cụ thể như "cyprès".
    • "Conifère" (cây hình nón): Là thuật ngữ chỉ các loại cây hình nón, trong đó bao gồm cả cây bách.
  6. Idioms cụm động từ:

    • "Prendre racine comme un cyprès" (Cắm rễ như cây bách): Câu này có nghĩaổn định bám rễ vững chắcmột nơi nào đó, thường được dùng để chỉ việc định cư lâu dài.
Lưu ý khi sử dụng:
  • Khi nói về "cyprès", bạn cần phân biệt với các loại cây khác, mỗi loại cây đặc điểm môi trường sống khác nhau.
  • Trong ngữ cảnh văn học, "cyprès" có thể được sử dụng để biểu tượng cho sự bền bỉ vững chãi.
Tổng kết:

"Cyprès" không chỉ đơn thuầnmột loại cây, mà còn mang trong mình nhiều ý nghĩa cách sử dụng khác nhau trong tiếng Pháp.

danh từ giống cái
  1. rừng bách

Comments and discussion on the word "cyprière"