Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
parier
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đánh cuộc, cá
    • Parier cent francs
      đánh cuộc một trăm frăng
  • đoán chắc, chắc
    • Je parierais que
      tôi tin chắc là
Related search result for "parier"
Comments and discussion on the word "parier"