Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
profession
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • nghề, nghề nghiệp
    • Profession d'avocat
      nghề luật sư
  • lời tuyên bố
    • Faire profession d'athéisme
      tuyên bố là theo chủ nghĩa vô thần
  • (tôn giáo) sự phát thệ, sự quy y
    • de profession
      chuyên nghiệp, nhà nghề
    • Joueur de profession
      con bạc nhà nghề
    • profession de foi
      xem foi
Related search result for "profession"
Comments and discussion on the word "profession"