Characters remaining: 500/500
Translation

professionnalisme

Academic
Friendly

Từ "professionnalisme" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "tính chuyên nghiệp" hoặc "sự chuyên nghiệp". Từ này được sử dụng để chỉ thái độ, hành vi kỹ năng một người thể hiện trong công việc hoặc lĩnh vực mình đang hoạt động, cho thấy sự cống hiến, trách nhiệm trình độ cao.

Định nghĩa:
  • Professionnalisme: Tính chuyên nghiệp; sự thể hiện năng lực thái độ nghiêm túc trong công việc.
Các cách sử dụng:
  1. Dans le monde du travail (Trong thế giới công việc):

    • "Le professionnalisme est essentiel pour réussir dans la vie professionnelle." (Tính chuyên nghiệpđiều cần thiết để thành công trong cuộc sống nghề nghiệp.)
  2. Dans le sport (Trong thể thao):

    • "Le professionnalisme dans le sport permet aux athlètes de se dépasser." (Sự chuyên nghiệp trong thể thao giúp các vận động viên vượt qua chính mình.)
Các biến thể của từ:
  • Professionnel (tính từ): Chuyên nghiệp, liên quan đến nghề nghiệp.

    • Ví dụ: "Il est un consultant professionnel." (Anh ấymột tư vấn viên chuyên nghiệp.)
  • Professionnelle (danh từ tính từ): Dành cho nữ giới, nghĩa tương tự như "professionnel".

    • Ví dụ: "Elle a une carrière professionnelle réussie." ( ấy có một sự nghiệp chuyên nghiệp thành công.)
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Expertise: Chuyên môn, kỹ năng cao trong một lĩnh vực.
  • Savoir-faire: Kỹ năng, khả năng xửtình huống một cách khéo léo.
  • Compétence: Năng lực, khả năng làm việc.
Các idioms cụm động từ liên quan:
  • Avoir le sens du professionnalisme: tinh thần chuyên nghiệp.
    • Ví dụ: "Elle a vraiment le sens du professionnalisme dans son travail." ( ấy thực sự tinh thần chuyên nghiệp trong công việc của mình.)
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "professionnalisme", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để thể hiện rõ ràng ý nghĩa bạn muốn truyền đạt. Từ này thường gắn liền với những người làm việc trong các lĩnh vực đòi hỏi sự chuyên sâu, như y tế, giáo dục, thể thao, kinh doanh.

Tóm lại:

Từ "professionnalisme" không chỉ đơn thuần là sự thể hiện khả năng làm việc mà cònthái độ trách nhiệm của mỗi cá nhân đối với nghề nghiệp của mình.

danh từ giống đực
  1. tính chuyên nghiệp
    • Professionnalisme dans les sports
      tính chuyên nghiệp trong thể thao

Comments and discussion on the word "professionnalisme"