French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- (thuộc) nghề nghiệp
- Déformation professionnelle
sự méo mó nghề nghiệp
- Orientation professionnelle
sự hướng nghiệp
- Cours professionnel
lớp dạy nghề
- chuyên nghiệp, nhà nghề
- Sportif professionnel du retard
người chuyên đến chậm