Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for preuve in Vietnamese - French dictionary
thử thách
chứng tích
chứng cớ
thi thố
bằng cớ
thử lửa
bằng chứng
vô tang
tỏ ra
chứng
thử
bản
phúc hạch
tiết nghĩa
minh chứng
e nề
chung khảo
thử lòng
thế vị
kiên trinh
cuộc đấu
bút cứ
khảo nghiệm
âm bản
e nể
chứng dẫn
xác cứ
dụng võ
trung kiên
cuộc thi
chơi ngông
tiết liệt
qua cầu
lỗi in
chứng cứ
thi gan
tang tích
bản in
bằng
hạch
ấn bản
có chí
chịu đựng
lá
hồi giáo