Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for premièrement in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
hạng nhất
thoảng
đầu tiên
tái
la đà
sơ phạm
sơ kiến
nhảnh
nhác trông
đầu tay
phe phẩy
the
sột sệt
nhất là
sơ thẩm
rám
cần yếu
xuất hành
xuất hành
hiu hắt
ngăm
buốt ruột
tiền đạo
rát ruột
lấp lửng
hắt hiu
sệt
mở hàng
nới
xấp
xốp
xốp
chịu tốt
làu làu
trệ
nhích
nhồm nhàm
tóm tém
chúm chím
bù khú
bủng
bùi
dính
trăm sự
phồm phàm
mét
bé
vo vo
chói
phó mặc
quánh
xáy
thé
lăn tăn
nhần nhận
xỉn
sém
thẹn
chúi
mệt
ủng
ủng
bon
veo
một
toát
ráo
tẹt
nhọn
sẫm
vướng
vướng
phĩnh
sơ
mẳn
be bét
mát
thường xuyên
nao
thon
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last