Characters remaining: 500/500
Translation

precede

/pri:'si:d/
Academic
Friendly

Từ "precede" trong tiếng Anh một động từ có nghĩa "đi trước", "đứng trước", "đặt trước", "ở trước", hoặc " trước". Từ này thường được sử dụng để chỉ việc một sự kiện, hành động, hoặc đối tượng nào đó xảy ra trước một sự kiện, hành động, hoặc đối tượng khác trong thời gian hoặc thứ tự.

Cách Sử Dụng
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • dụ: "The meeting will precede the conference." (Cuộc họp sẽ diễn ra trước hội nghị.)
    • Trong câu này, cuộc họp diễn ra trước hội nghị.
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh:

    • dụ: "Certain duties precede all others." (Những nhiệm vụ như vậy đi trước tất cả mọi nhiệm vụ khác.)
    • Câu này nhấn mạnh rằng những nhiệm vụ quan trọng hơn cần được thực hiện trước.
  3. Sử dụng với các biện pháp nhẹ nhàng:

    • dụ: "Milder measures must precede this measure." (Phải những biện pháp nhẹ nhàng hơn trước biện pháp này.)
    • Câu này chỉ ra rằng trước khi thực hiện một biện pháp mạnh mẽ, cần phải những biện pháp nhẹ nhàng hơn.
Biến thể của từ
  • Noun: "precedence" (sự ưu tiên, sự đứng trước)

    • dụ: "Safety must take precedence over speed." (An toàn phải được ưu tiên hơn tốc độ.)
  • Adjective: "preceding" (trước đó)

    • dụ: "In the preceding chapter, we discussed..." (Trong chương trước đó, chúng ta đã thảo luận về...)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Anticipate" (dự đoán, mong đợi)
    • "Precede" "anticipate" có thể liên quan đến việc xảy ra trước, nhưng "anticipate" thường mang nghĩa dự đoán điều sẽ đến trong tương lai.
  • Từ gần giống:

    • "Lead" (dẫn đầu, dẫn dắt) - có thể chỉ sự dẫn dắt trong một quá trình.
Idioms Phrasal Verbs

Mặc dù không nhiều idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "precede", bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan trong ngữ cảnh:

Kết luận

Tóm lại, "precede" một từ quan trọng trong tiếng Anh để chỉ thứ tự thời gian hoặc vị trí. Hiểu về cách sử dụng các biến thể của sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn.

động từ
  1. đi trước; đứng trước; đặt trước; ở trước; trước, đến trước
    • such duties precede all others
      những nhiệm vụ như vậy đi trước tất cả mọi nhiệm vụ khác
    • the words that precede
      những từtrước, những từtrên đây
    • must precede this measure by milder ones
      phải những biện pháp nhẹ nhàng hơn trước biện pháp này

Comments and discussion on the word "precede"