Jump to user comments
ngoại động từ
- giới thiệu
- to introduce someone to someone
giới thiệu ai với ai
- ddưa vào (phong tục, cây lạ...)
đưa (đạo luật dự thảo) ra nghị viện
- bước đầu làm quen cho, khai tâm cho, vỡ lòng cho
- mở đầu
- to introduce a lecture with ab anecdote
mở đầu cuộc nói chuyện bằng một mẩu giai thoại