Jump to user comments
ngoại động từ
- tấn phong
- to inaugurate a president
tấn phong một vị tổng thống
- khai mạc; khánh thành
- to inaugurate an exhibition
khai mạc một cuộc triển lãm
- mở đầu; cho thi hành
- to inaugurate an era
mở đầu một kỷ nguyên
- a policy inaugurated from...
chính sách bắt đầu thi hành từ...