Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
prône
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (tôn giáo) bài tuyên giáo (của linh mục ở nhà thờ mỗi ngày chủ nhật)
Related search result for "prône"
Comments and discussion on the word "prône"