Characters remaining: 500/500
Translation

posé

Academic
Friendly

Từ "posé" trong tiếng Phápmột từ nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này, kèm theo ví dụ những lưu ý cần thiết.

1. Định nghĩa cách sử dụng

"Posé"một tính từ cũngphân từ quá khứ của động từ "poser". Dưới đâyhai nghĩa chính của từ này:

2. Các biến thể từ gần giống
  • Động từ "poser": Nghĩa là "đặt", "để", "đưa ra" hoặc "giải quyết". Đâyđộng từ gốc từ "posé".

    • Il a posé le livre sur la table. (Anh ấy đã đặt cuốn sách lên bàn.)
  • Tính từ "posé" có thể được dùng để miêu tả những người tính cách điềm tĩnh.

3. Cách sử dụng nâng cao
  • Idiom Phrasal Verb: Trong tiếng Pháp, không cụm động từ trực tiếp liên quan đến "posé", nhưng bạn có thể sử dụng trong các câu có nghĩa lớn hơn. Ví dụ:

    • "Rester posé" có nghĩa là "giữ bình tĩnh".
4. Từ đồng nghĩa
  • Từ đồng nghĩa với "posé" (khi dùng với nghĩa tính từ) có thể là:
    • Calme (bình tĩnh)
    • Tranquille (yên tĩnh)
5. Lưu ý khi sử dụng
  • Khi sử dụng từ "posé" để miêu tả người, bạn nên nhớ rằng mang một ý nghĩa tích cực, thể hiện sự điềm tĩnh khả năng kiểm soát cảm xúc trong các tình huống khó khăn.

  • Khi nói về "posé" trong ngữ cảnh chim chóc, hãy chú ý rằng mang nghĩa liên quan đến hành động đậu hoặc vị trí đứng yên, khác với hành động bay.

Kết luận

Từ "posé" là một từ đa nghĩa trong tiếng Pháp, có thể dùng để miêu tả tính cách của con người cũng như mô tả hành động của động vật.

tính từ
  1. ung dung
    • Maintien posé
      tư thế ung dung
    • cela posé
      nếu như vậy thì
danh từ giống đực
  1. lúc đậu (chim)
    • Il est plus facile de tirer au posé qu'au vol
      bắn chim lúc đậu dễ hơn lúc bay

Comments and discussion on the word "posé"