Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
portray
/pɔ:'trei/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • vẽ chân dung
  • miêu tả sinh động
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đóng vai
Related words
Related search result for "portray"
Comments and discussion on the word "portray"