Characters remaining: 500/500
Translation

depict

/di'pikt/
Academic
Friendly

Từ "depict" trong tiếng Anh một động từ ngoại (transitive verb), có nghĩa "vẽ tả" hay "miêu tả". Khi bạn sử dụng từ này, bạn đang nói về việc thể hiện một hình ảnh hoặc một ý tưởng thông qua nghệ thuật, lời nói, hoặc bất kỳ hình thức nào khác.

Định nghĩa:
  • Depict: miêu tả hoặc vẽ một cách rõ ràng, thường để thể hiện một cảnh vật, một người, hoặc một cảm xúc.
dụ sử dụng:
  1. Trong nghệ thuật:

    • "The artist depicts a beautiful landscape in his painting." (Nghệ sĩ vẽ tả một phong cảnh đẹp trong bức tranh của mình.)
  2. Trong văn học:

    • "The novel depicts the struggles of the main character." (Cuốn tiểu thuyết miêu tả những khó khăn của nhân vật chính.)
  3. Trong phim ảnh:

    • "The film depicts the events of World War II." (Bộ phim miêu tả các sự kiện của Thế chiến thứ hai.)
Biến thể của từ:
  • Depiction (danh từ): hình ảnh, sự miêu tả.

    • "The depiction of the city in the movie was stunning." (Sự miêu tả thành phố trong bộ phim thật ấn tượng.)
  • Depictive (tính từ): tính chất miêu tả.

    • "The depictive nature of the poem makes it very vivid." (Tính chất miêu tả của bài thơ làm cho rất sinh động.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Illustrate: minh họa, giải thích bằng hình ảnh.
  • Represent: đại diện, thể hiện.
  • Portray: khắc họa, miêu tả (nhấn mạnh vào cách thể hiện tính cách hoặc cảm xúc của nhân vật).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi bạn nói "depict", bạn có thể dùng để chỉ sự miêu tả không chỉ về hình ảnh còn về cảm xúc hoặc ý tưởng trừu tượng. dụ:
    • "The poem depicts the feeling of loss." (Bài thơ miêu tả cảm giác mất mát.)
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Paint a picture: một cách diễn đạt tương tự để chỉ việc miêu tả một cách sinh động.
    • "He painted a picture of what life was like during that time." (Anh ấy đã vẽ nên một bức tranh về cuộc sống lúc đó.)
Tóm lại:

Từ "depict" rất hữu ích trong việc miêu tả chi tiết về một đối tượng, một tình huống hoặc cảm xúc. Bạn có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ nghệ thuật, văn học, cho đến các phương tiện truyền thông khác.

ngoại động từ ((cũng) depicture)
  1. vẽ
  2. tả, miêu tả

Comments and discussion on the word "depict"